BẢNG GIÁ ĐỔI THẺ CÀO THÀNH TIỀN MẶT
| Mệnh giá |
10,000 đ |
20,000 đ |
30,000 đ |
50,000 đ |
100,000 đ |
200,000 đ |
300,000 đ |
500,000 đ |
1,000,000 đ |
| Chiết khấu |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
15 % |
14 % |
14 % |
13 % |
13 % |
| Mệnh giá |
10,000 đ |
20,000 đ |
30,000 đ |
50,000 đ |
100,000 đ |
200,000 đ |
300,000 đ |
500,000 đ |
| Chiết khấu |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
15 % |
14 % |
14 % |
13 % |
| Mệnh giá |
10,000 đ |
20,000 đ |
30,000 đ |
50,000 đ |
100,000 đ |
200,000 đ |
300,000 đ |
500,000 đ |
| Chiết khấu |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
15 % |
13.5 % |
13.5 % |
12 % |
| Mệnh giá |
10,000 đ |
20,000 đ |
30,000 đ |
50,000 đ |
100,000 đ |
200,000 đ |
300,000 đ |
500,000 đ |
1,000,000 đ |
| Chiết khấu |
20 % |
20 % |
20 % |
20 % |
20 % |
20 % |
20 % |
16 % |
16 % |
| Mệnh giá |
10,000 đ |
20,000 đ |
30,000 đ |
50,000 đ |
100,000 đ |
200,000 đ |
300,000 đ |
500,000 đ |
1,000,000 đ |
| Chiết khấu |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
| Mệnh giá |
10,000 đ |
20,000 đ |
30,000 đ |
50,000 đ |
100,000 đ |
200,000 đ |
300,000 đ |
500,000 đ |
1,000,000 đ |
| Chiết khấu |
20 % |
20 % |
20 % |
20 % |
20 % |
20 % |
20 % |
Bảo trì |
Bảo trì |
| Mệnh giá |
10,000 đ |
20,000 đ |
30,000 đ |
50,000 đ |
100,000 đ |
200,000 đ |
300,000 đ |
500,000 đ |
1,000,000 đ |
2,000,000 đ |
5,000,000 đ |
| Chiết khấu |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
Bảo trì |
| Mã |
|
| Loại giao dịch |
Đổi thẻ cào |
| Nhà mạng |
|
| Mã thẻ |
|
| Số Seri |
|
| Mệnh giá |
|
| Tiền nhận được |
0 VNĐ |
|
| Thời gian tạo giao dịch |
|
| Trạng thái |
Ngày huỷ :
Lý do huỷ:
|